Có 2 kết quả:

习习 xí xí ㄒㄧˊ ㄒㄧˊ習習 xí xí ㄒㄧˊ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of the wind) blowing gently
(2) abundant
(3) flying

Bình luận 0