Có 2 kết quả:
习习 xí xí ㄒㄧˊ ㄒㄧˊ • 習習 xí xí ㄒㄧˊ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of the wind) blowing gently
(2) abundant
(3) flying
(2) abundant
(3) flying
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of the wind) blowing gently
(2) abundant
(3) flying
(2) abundant
(3) flying
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0